Tên chương trình:

Chương trình đào tạo giáo viên sư phạm công  nghtrình độ đại học

Trình độ đào tạo:

ĐẠI HỌC

Tên ngành đào tạo:

Sư phạm công ngh                                 

Mã số:

7140246

Thời gian khóa học:

 04 năm

 

                                                        Các HP/MĐ và khối lượng kiến thức:

 

TT

Mã HP/MĐ

Tên HP/MĐ

Khối lượng kiến thức

Ghi chú

Số TC

Tổng số giờ

Giờ lý thuyết

Giờ thực hành

(TH, TN, BT, TL)

I

Giáo dục đại cương:    

41

660

463

197

 

1

2ML001DC

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

5

75

53

22

 

2

2ML002DC

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

30

21

9

 

3

2ML003DC

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

45

32

13

 

4

2TQ001DC

Giáo dục QP-AN 1 (Đưởng lối quân sự của Đảng)

3

45

45

0

 

5

2TQ002DC

Giáo dục QP-AN 2 (Công tác quốc phòng, an ninh)

2

30

30

0

 

6

2TQ003DC

Giáo dục QP-AN 3 (Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiều liên AK-CKD)

3

60

30

30

 

7

3TQ007DC

Giáo dục thể chất 1 (Thể dục + Điền kinh)

2

45

13

32

 

8

3TQ008DC

Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)

1

30

4

26

 

9

3TN001DC

Nhập môn tin học

2

30

22

8

 

10

2ML004DC

Pháp luật đại cương

2

30

22

8

 

11

3DC004DC

Toán cao cấp 1

2

30

19

11

 

12

3DC020DC

Vật lý đại cương (sư phạm công nghệ)

2

30

28

2

 

13

1SP521DC

Nhập môn Logic học

2

30

22

8

 

14

1SP041DC

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

30

22

8

 

15

3NN001DC

Tiếng anh cơ bản 1

2

30

30

0

 

16

3NN002DC

Tiếng anh cơ bản 2

2

30

30

0

 

17

3NN005DC

Tiếng anh chuyên ngành Sư phạm

2

30

30

0

 

18

3SP003DC

Kỹ năng mềm

2

30

10

20

 

II

Giáo dục chuyên nghiệp:     

95

2250

890

1360

 

II.1

Cơ sở ngành

25

375

304

71

 

 

Cơ sở ngành (bắt buộc):

23

345

279

66

 

19

3SP106DH

Nhập môn Công nghệ

3

45

35

10

 

20

3SP107DH

Tâm lý học đại cương

3

45

40

5

 

21

3SP108DH

Giáo dục học

3

45

40

5

 

22

3SP109DH

Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo

2

30

20

10

 

23

3SP110DH

Tâm lý học sư phạm và lứa tuổi THPT

2

30

28

2

 

24

3DN147DH

Kỹ thuật điện, điện tử (Sư phạm)

3

45

30

15

 

25

3DT179DC

Điện tử tương tự - số

3

45

45

0

 

26

3CK135DH

Vẽ kỹ thuật

2

30

20

10

 

27

3DL135DH

Ứng dụng động cơ đốt trong

2

30

21

9

 

 

Cơ sở ngành (Tự chọn):

2

30

25

5

 

28

3CK139DH

Cơ khí đại cương

2*

30

25

5

Chọn 1 trong 2

29

3CK140DH

Sản xuất cơ khí

2*

30

25

5

II.2

Chuyên ngành

45

750

491

259

 

 

Chuyên ngành (bắt buộc):

37

630

402

228

 

30

3SP111DH

Giáo dục hướng  nghiệp

2

30

30

0

 

31

3SP112DH

Giao tiếp sư phạm

2

30

28

2

 

32

3SP113DH

Phương pháp dạy học công nghệ

3

45

35

10

 

33

3SP114DH

Thực hành kỹ năng dạy học công nghệ

3

45

23

22

 

34

3SP115DH

Tổ chức hoạt động giáo dục

3

45

35

10

 

35

3SP116DH

Kỹ thuật trồng trọt

3

45

35

10

 

36

3SP117DH

Kỹ thuật chăn nuôi

3

45

35

10

 

37

3SP118DH

Kỹ thuật lâm nghiệp

2

30

20

10

 

38

3SP119DH

Kỹ thuật thủy sản

4

60

45

15

 

39

3DN108DC

Kỹ thuật an toàn điện

2

30

24

6

 

40

3DL136DH

Cấu tạo động cơ đốt trong

3

45

32

13

 

41

3CK127DH

Tự động hoá quá trình sản xuất

2

30

30

0

 

42

3CK242DH

Thực hành gia công cơ khí

3

90

18

72

 

 

3DT201DC

Thực hành điện tử cơ bản

2

60

12

48

 

43

Chuyên ngành (tự chọn):

8

120

89

31

 

44

3DN116DC

Lý thuyết điều khiển tự động

2*

30

22

8

Chọn 1 trong 2

45

3DN143DH

Trang bị điện trong máy công nghiệp

2*

30

22

8

46

3DT126DC

Điện tử ứng dụng

2*

30

30

0

Chọn 1 trong 2

47

3DT127DC

Thiết bị điện tử dân dụng

2*

30

30

0

48

3DL137DH

Cấu tạo ôtô

2*

30

21

9

Chọn 1 trong 2

49

3DL138DH

Trang bị điện ôtô

2*

30

21

9

50

3SP206DC

Công tác xã hội trong trường học

2*

30

16

14

Chọn 1 trong 2

51

3SP120DH

Ứng dụng công nghệ trong dạy học

2*

30

16

14

II.3

Tốt nghiệp:

25

1125

95

1030

 

52

3SP221DH

Thực tập nghề nghiệp

8

360

35

325

 

53

3SP222DH

Thực tập sư phạm

10

450

45

405

 

54

3SP223DH

Luận văn tốt nghiệp

7

315

15

300

 

55

3SP224DH

Tiểu luận tốt nghiệp 

7

315

15

300

 

III

Môn học thay thế (cho SV nước ngoài):

8

120

42

58

 

56

3SP001DC

Tiếng Việt nâng cao 1 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 1)

2

30

10

20

 

57

3SP002DC

Tiếng Việt nâng cao 2 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 2)

2

30

10

20

 

58

3ML002DC

Văn hóa Việt Nam (thay thế Tiếng Anh chuyên ngành)

2

30

21

9

 

59

3ML003DC

Lịch sử Việt Nam (thay thế Giáo dục QP - AN)

2

30

21

9