TT
|
Mã HP/MĐ
|
Tên HP/MĐ
|
Khối lượng kiến thức
|
Ghi chú
|
Số TC
|
Tổng số giờ
|
Giờ lý thuyết
|
Giờ thực hành
(TH, TN, BT, TL)
|
I
|
Giáo dục đại cương:
|
41
|
660
|
463
|
197
|
|
1
|
2ML001DC
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
75
|
53
|
22
|
|
2
|
2ML002DC
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
3
|
2ML003DC
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
45
|
32
|
13
|
|
4
|
2TQ001DC
|
Giáo dục QP-AN 1 (Đưởng lối quân sự của Đảng)
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
5
|
2TQ002DC
|
Giáo dục QP-AN 2 (Công tác quốc phòng, an ninh)
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
6
|
2TQ003DC
|
Giáo dục QP-AN 3 (Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiều liên AK-CKD)
|
3
|
60
|
30
|
30
|
|
7
|
3TQ007DC
|
Giáo dục thể chất 1 (Thể dục + Điền kinh)
|
2
|
45
|
13
|
32
|
|
8
|
3TQ008DC
|
Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền)
|
1
|
30
|
4
|
26
|
|
9
|
3TN001DC
|
Nhập môn tin học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
10
|
2ML004DC
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
11
|
3DC004DC
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
30
|
19
|
11
|
|
12
|
3DC020DC
|
Vật lý đại cương (sư phạm công nghệ)
|
2
|
30
|
28
|
2
|
|
13
|
1SP521DC
|
Nhập môn Logic học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
14
|
1SP041DC
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
15
|
3NN001DC
|
Tiếng anh cơ bản 1
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
16
|
3NN002DC
|
Tiếng anh cơ bản 2
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
17
|
3NN005DC
|
Tiếng anh chuyên ngành Sư phạm
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
18
|
3SP003DC
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
II
|
Giáo dục chuyên nghiệp:
|
95
|
2250
|
890
|
1360
|
|
II.1
|
Cơ sở ngành
|
25
|
375
|
304
|
71
|
|
|
Cơ sở ngành (bắt buộc):
|
23
|
345
|
279
|
66
|
|
19
|
3SP106DH
|
Nhập môn Công nghệ
|
3
|
45
|
35
|
10
|
|
20
|
3SP107DH
|
Tâm lý học đại cương
|
3
|
45
|
40
|
5
|
|
21
|
3SP108DH
|
Giáo dục học
|
3
|
45
|
40
|
5
|
|
22
|
3SP109DH
|
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
23
|
3SP110DH
|
Tâm lý học sư phạm và lứa tuổi THPT
|
2
|
30
|
28
|
2
|
|
24
|
3DN147DH
|
Kỹ thuật điện, điện tử (Sư phạm)
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
25
|
3DT179DC
|
Điện tử tương tự - số
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
26
|
3CK135DH
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
27
|
3DL135DH
|
Ứng dụng động cơ đốt trong
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
|
Cơ sở ngành (Tự chọn):
|
2
|
30
|
25
|
5
|
|
28
|
3CK139DH
|
Cơ khí đại cương
|
2*
|
30
|
25
|
5
|
Chọn 1 trong 2
|
29
|
3CK140DH
|
Sản xuất cơ khí
|
2*
|
30
|
25
|
5
|
II.2
|
Chuyên ngành
|
45
|
750
|
491
|
259
|
|
|
Chuyên ngành (bắt buộc):
|
37
|
630
|
402
|
228
|
|
30
|
3SP111DH
|
Giáo dục hướng nghiệp
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
31
|
3SP112DH
|
Giao tiếp sư phạm
|
2
|
30
|
28
|
2
|
|
32
|
3SP113DH
|
Phương pháp dạy học công nghệ
|
3
|
45
|
35
|
10
|
|
33
|
3SP114DH
|
Thực hành kỹ năng dạy học công nghệ
|
3
|
45
|
23
|
22
|
|
34
|
3SP115DH
|
Tổ chức hoạt động giáo dục
|
3
|
45
|
35
|
10
|
|
35
|
3SP116DH
|
Kỹ thuật trồng trọt
|
3
|
45
|
35
|
10
|
|
36
|
3SP117DH
|
Kỹ thuật chăn nuôi
|
3
|
45
|
35
|
10
|
|
37
|
3SP118DH
|
Kỹ thuật lâm nghiệp
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
38
|
3SP119DH
|
Kỹ thuật thủy sản
|
4
|
60
|
45
|
15
|
|
39
|
3DN108DC
|
Kỹ thuật an toàn điện
|
2
|
30
|
24
|
6
|
|
40
|
3DL136DH
|
Cấu tạo động cơ đốt trong
|
3
|
45
|
32
|
13
|
|
41
|
3CK127DH
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
42
|
3CK242DH
|
Thực hành gia công cơ khí
|
3
|
90
|
18
|
72
|
|
|
3DT201DC
|
Thực hành điện tử cơ bản
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
43
|
Chuyên ngành (tự chọn):
|
8
|
120
|
89
|
31
|
|
44
|
3DN116DC
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
2*
|
30
|
22
|
8
|
Chọn 1 trong 2
|
45
|
3DN143DH
|
Trang bị điện trong máy công nghiệp
|
2*
|
30
|
22
|
8
|
46
|
3DT126DC
|
Điện tử ứng dụng
|
2*
|
30
|
30
|
0
|
Chọn 1 trong 2
|
47
|
3DT127DC
|
Thiết bị điện tử dân dụng
|
2*
|
30
|
30
|
0
|
48
|
3DL137DH
|
Cấu tạo ôtô
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
Chọn 1 trong 2
|
49
|
3DL138DH
|
Trang bị điện ôtô
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
50
|
3SP206DC
|
Công tác xã hội trong trường học
|
2*
|
30
|
16
|
14
|
Chọn 1 trong 2
|
51
|
3SP120DH
|
Ứng dụng công nghệ trong dạy học
|
2*
|
30
|
16
|
14
|
II.3
|
Tốt nghiệp:
|
25
|
1125
|
95
|
1030
|
|
52
|
3SP221DH
|
Thực tập nghề nghiệp
|
8
|
360
|
35
|
325
|
|
53
|
3SP222DH
|
Thực tập sư phạm
|
10
|
450
|
45
|
405
|
|
54
|
3SP223DH
|
Luận văn tốt nghiệp
|
7
|
315
|
15
|
300
|
|
55
|
3SP224DH
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
7
|
315
|
15
|
300
|
|
III
|
Môn học thay thế (cho SV nước ngoài):
|
8
|
120
|
42
|
58
|
|
56
|
3SP001DC
|
Tiếng Việt nâng cao 1 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 1)
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
57
|
3SP002DC
|
Tiếng Việt nâng cao 2 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 2)
|
2
|
30
|
10
|
20
|
|
58
|
3ML002DC
|
Văn hóa Việt Nam (thay thế Tiếng Anh chuyên ngành)
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
59
|
3ML003DC
|
Lịch sử Việt Nam (thay thế Giáo dục QP - AN)
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|